Có 2 kết quả:

盘亘 pán gèn ㄆㄢˊ ㄍㄣˋ盤亙 pán gèn ㄆㄢˊ ㄍㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linked in a unbroken chain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

linked in a unbroken chain

Bình luận 0